Đá Tự Nhiên Granite G20 – Ấn Độ.

Giá bán:

Mã SP: EBL12010

Chủng loại: Đá granite màu đen

Xuất sứ: India

Đá hoa cương G20 là một trong những loại đá hoa cương đen nổi tiếng tại Ấn Độ, chúng cứng, chống ẩm, phù hợp cho các hạng mục nội ngoại thất công trình thương mại hoặc nhà ở

I. Khu vực khai thác
Đá hoa cương G20 được khai thác tại mỏ đá tại quận Chitoor của bang Andra-Pradesh, India.
II. Phân tích tổng thể
1. Mô tả chung
– Tên gọi khác: Bengal Black Granite, G20 Black Granite India, G20 Absolute black Granite, G20 Black Granites, Absolute black g20, Black G20 India, Indian Black G20, Chitoor Black Granite, Black G20
– Mô tả: Đá hoa cương G20 có màu sắc đen và các đốm màu trắng, xanh, xám. Màu sắc của dòng đá granite sẽ không bị tối đi nếu sử dụng nhựa epoxy hay bất kì một chất xúc tác màu sắc nào khác thậm chí là nhuộm màu đá vì mật độ của khoáng sản đen là 2.95g/cm3, cũng chính điều này tạo tính chất đá rất cứng và không hấp thụ nước, độ ẩm. Nếu bạn đang băn khoăn về dòng đá này có thể tham khảo thêm dòng đá granite Đen Huế của Việt Nam với
mức giá rẻ hơn nhé. Chúng được chia làm 3 loại phổ biến dựa vào màu sắc và giá cả
– Dark Bengal Black: đây là loại có ít chấm trắng, gần như là đen hoàn toàn. Đây là loại đá khá hiếm. Chúng thường được xuất khẩu sang các nước Mỹ, Canada, Ireland, Anh, Pháp, Bỉ, Úc, Ý và thị trường Đức. Với chất lượng cao cấp, chúng thường được sử dụng làm đá ốp bếp và tượng đài.
– Bengal Black: đây là loại đá chủ yếu được xuất khẩu sang Trung Đông, Nam Âu, Thổ Nhĩ Kì và nhiều nước nữa. Chúng có chất lượng tiêu chuẩn và mức giá trung bình, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình. Đặc tính là xuất hiện nhiều chấm trắng, xanh lá cây trên nền đá đen.
– Shiva Bengal Black: đá này có màu sắc nền đen nhẹ cùng các đốm trắng, xanh, vàng hoặc các vết đen sậm trên bề mặt. Đây là loại đá rẻ nhất và được ưa chuộng với các công trình nhỏ hoặc những người mua nhỏ lẻ.
3. Thông số kĩ thuật
– Compressive Strength: 2777 Kg/cm2
– Comp. Strength after Gelivity: 2696 Kg/cm2
– Ultimate Tensile Strength: 274 Kg/cm2
– Coeff. Thermal expansion: 0.0045mm/mc
– Water Absorption: 0.04%
– Impact Test-Min Fall Height: 68 cm
– Specific Gravity: 2.960 Kg/m3
– Hardness (Moh’s Scale): 6.5
Lưu ý: Những con số và chi tiết này chỉ dành cho mục đích hướng dẫn, không nên dựa vào tính chính xác của chúng.
4. Mặt hoàn thiện
– Polished (High gloss) finish
– Honed finish
– Leathered / Satin finish
– Flamed /Thermal Finish
– Brushed Finish
5. Ứng dụng
Như đã trình bày ở trên, đây là dòng đá hoa cương rất cứng và không hút ẩm, vì vậy, chúng phù hợp cho cả công trình thương mại và nhà ở. Mang sắc đen nên trong không gian nhà ở bạn có thể kết hợp cùng màu trắng, tạo sự tương phản, ấn tượng cho không gian, đặc biệt là các vị trí như đá hoa cương cầu thang, đá ốp bếp, bàn đá lavabo. Hoặc sử dụng chúng cho các hạng mục ngoại thất như đá ốp mặt tiền, cột cổng,… Với các công trình thương mại, bậc tam cấp, sảnh chờ, cột đá là những nơi sử dụng dòng đá này nhiều nhất. Tuỳ vào từng thiết kế mà bạn lựa chọn cách phối hợp màu sắc đá hoa cương cùng các đồ nội thất khác cho chúng thật hài hoà, ấn tượng