Đá Marble Light Emperador

Giá bán:

Mã SP: EBR11007

Chủng loại: Đá marble màu nâu

Xuất sứ: Turkey

Đá marble Light Emperador có màu nâu với các đường vân trắng kem, chúng có xuất xứ từ Thổ Nhĩ
Kì và là dòng đá rất nổi tiếng trên thế giới, phù hợp cho các hạng mục như ốp tường, lát nền, cầu
thang, ốp thang máy…

1. Khu vực khai thác
Đá Marble Light Emperador là dòng đá tự nhiên đến từ một mỏ đá ở gần Bursa, Thổ Nhĩ Kỳ
2. Mô tả chung
– Tên gọi khác: Emperador Marble, Emperador Light Turkey, Turkish Emperador Marble,
Emprador Marble, Turkey Emprador Light, Emprador Light Marble, Emperador Bursa Marble,
Bursa Emperador Marble, Light Emperador Marble, Light Emprador Marble.
– Mô tả chung: đá marble Light Emperador là dòng đá cẩm thạch có nền màu nâu nhạt với
các đường vân màu sáng trắng phân bố khắp bề mặt đá. Tấm đá lớn cho màu sắc sáng gần
giống màu beige.
– Đặc điểm, tính chất: cũng giống như những dòng đá cẩm thạch khác, dòng đá này xốp,
không có độ cứng cao giống như dòng đá hoa cương, chúng dễ bị thấm nước nếu như không
được chống thấm. Chúng có độ bóng cao, có thể đánh bóng lại sau một thời gian sử dụng.
Với các đường vân, dải màu phân bố không theo quy tắc nên mẫu đá nhỏ không thể đại diện
cho toàn bộ tấm đá lớn, vì vậy, yêu cầu đơn vị cung cấp đá cho bạn xem tấm slab đá Light
Emperador lớn
Đá Marble Light Emperador
Mã sản phẩm: EBR11007
Chủng loại: Đá marble màu nâu
Xuất xứ: Turkey
Đá marble Light Emperador có màu nâu với các đường vân trắng kem, chúng có xuất xứ từ Thổ Nhĩ
Kì và là dòng đá rất nổi tiếng trên thế giới, phù hợp cho các hạng mục như ốp tường, lát nền, cầu
thang, ốp thang máy…
3. Thông số kĩ thuật
– Thành phần khoáng vật
Lime (CaO): 28-32 %
Silica (Sio2): 3-30 %
Mgo: 20-25 %
FeO + Fe2O3: 1-3 %
Loss on Ignition (LIO): 20-45%
– Thông số kĩ thuật
Hardness: 3 to 4 on Moh?s Scale
Density: 2.55 to 2.7 kg/cm3
Compressive strength: 70 to 140 N/mm2
Modulus of Rupture: 12 to 18 N/mm2
Water Absorption: Less than 0.5%
Porosity: Low
4. Ứng dụng
Đá marble Light Emperador là một dòng đá ngoại nhập nổi tiếng tại Việt Nam và được ứng
dụng trong rất nhiều công trình. Chúng thường được sử dụng làm đá lát nền, đá ốp cầu
thang, đáp ốp vách trang trí hoặc cột đá trong nhà. Chúng không được sử dụng cho hạng
mục ngoại thất như mặt tiền, bậc tam cấp hay đá ốp bếp vì tính chất của chúng.