Đá Granite Tự Nhiên White Juparana (Trắng Sa Mạc)

Giá bán:

Mã SP: EWH12011

Chủng loại: Đá granite màu trắng

Xuất sứ: India

Đá hoa cương White Juparana có các hạt khoáng sản màu trắng, màu xám, màu đen tạo thành các chi tiết vân uốn lượn giống với dòng đá tự nhiên marble

I. Khu vực khai thác
Đá hoa cương Trắng sa mạc được khai thác gần Madanapalle, Andhra Pradesh, Ấn Độ. Các mỏ đá trắng sa mạc khác nhau sẽ tạo nên các tấm slab có đường vân, màu sắc không giống nhau lắm.
II. Phân tích tổng thể
#1. Mô tả chung
– Tên gọi khác: Viscont White Granite, Bianco Viscont White, Madanapalle, Madanapalle White, Madanapalli White, Mandana Palli White, Viscon White, Viscont White, Wiscont White, Visconte White, Viscount White Granite, Viscount-White, Viskont, Viscont White, Viskont White, Wiscount White, Wiskont White.
– Mô tả: đá hoa cương trắng sa mạc là một loại gneiss hạt mịn, có màu sắc xám, đen và trắng, trắng sữa thời kì Precambirian. Đá này được quốc tế công nhận là một dòng đá hoa cương nhưng theo tiêu chuẩn Châu Âu thì đá này thuộc dòng gneiss. Dòng đá này có nhiều biến thể, chủ yếu là do màu sắc đá. Có những tấm đá đường vân đen, xám dày đặc làm chúng trông tối, mạnh mẽ nhưng cũng có những tấm đá màu sắc nhẹ nhàng hơn, thiên về màu trắng sữa. Vì vậy, yêu cầu đơn vị cung cấp đá cho xem tấm slab trước khi bạn quyết định
2. Thông số kĩ thuật
– Compression Tensile Strength: 2080 kg/cm2.
– Tensile Strength After Freeze-Thaw Cycles: 1990 kg/cm2.
– Unitary Modulus Of Bending Tensile Strength: 132 kg/cm2.
– Heat Expansion Coefficient: 0.0065 mm/mC.
– Water Imbibition Coefficient: 0.004000.
– Mass By Unit Of Volume: 2620 kg/m3.
– Hardness (Moh’s Scale).
Lưu ý: Những con số và chi tiết này chỉ dành cho mục đích hướng dẫn, không nên dựa vào tính chính xác của chúng.
#3. Mặt hoàn thiện
Dòng đá granite này với đặc tính nhiều vân, có sự sắp xếp ấn tượng nên bề mặt đánh bóng là phù hợp nhất, giúp thể hiện được toàn bộ vẻ đẹp của chúng đồng thời phù hợp với rất nhiều hạng mục ốp lát. Ngoài bề mặt bóng, chúng tôi còn cung cấp các mặt hoàn thiện: honed, leather/satin, river-washed/antique, thermal/flamed, flamed & brushed, water-jet, bushhammered, sandblast and sawn finish.
#4. Ứng dụng
Đây là dòng đá được biết đến khá nhiều tại Việt Nam, chúng có thể sử dụng cho các hạng mục nội ngoại thât, ngay cả khu vực ẩm ướt như phòng tắm, chịu nắng mưa như mặt tiền hay có mật độ đi lại cao như cầu thang, nền nhà.